ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ngày lễ" 1件

ベトナム語 ngày lễ
button1
日本語 祝日
例文 Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
ベトナムでは日本より祝日が少ない
マイ単語

類語検索結果 "ngày lễ" 0件

フレーズ検索結果 "ngày lễ" 2件

Ngày mai là ngày lễ nên tôi sẽ không đi làm
明日は祝日で会社へ行かない
Việt Nam có ít ngày lễ hơn Nhật Bản
ベトナムでは日本より祝日が少ない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |